at
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ət/
Hoa Kỳ | [ət] |
Danh từ
[sửa]at /ət/
- Ở tại (chỉ vị trí).
- at Haiduong — ở Hải dương
- at school — ở trường
- at home — ở nhà
- at the meeting — ở cuộc họp
- at a depth of six meters — ở độ sâu sáu mét
- at the butcher's — ở cửa hàng thịt
- Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian).
- at six o'clock — vào lúc sáu giờ
- at midnight — vào lúc nửa đêm
- at mealtime — vào giờ ăn cơm
- Đang, đang lúc.
- at work — đang làm việc
- at breakfast — đang ăn sáng
- what are you at now? — bây giờ anh đang bận gì?
- at peace — đang lúc hoà bình
- at rest — đang lúc nghỉ ngơi
- Vào, nhắm vào, về phía.
- to throw a stone at somebody — ném một cục đá vào ai
- to look at the picture — nhìn (vào) bức tranh
- to laugh at somebody — cười (vào mặt) ai
- Với (chỉ giá cả... ).
- at a high price — với giá cao
- at 3đ a kilogram — (với giá) ba đồng một kilôgram
- Khi; về.
- we were very sad at hearing the news — chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó
- he was surprised at what he saw — nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy
- Theo.
- at your request — theo lời yêu cầu của anh
- at your command — theo lệnh của anh
- Về (một môn nào... ).
- to be good at mathematics — giỏi (về môn) toán
Thành ngữ
[sửa]- at all: Xem All
- events: Xem Event
- at best: Xem Best
- at first: Xem First
- at last
- at least: Xem Least
- at [the] most: Xem Most
- at once: Xem Once
- at once: Xem One
- at that:
- at time: Xem Time
- at no time: Không bao giờ.
- at worst: Xem Worst
Tham khảo
[sửa]- "at", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ashraaf
[sửa]Đại từ
[sửa]at
- bạn.
Tham khảo
[sửa]- Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".
Tiếng Ili Turki
[sửa]Danh từ
[sửa]at
Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ
[sửa]at
- ngựa.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Danh từ
[sửa]at
Động từ
[sửa]at
- ném.
Tiếng Pnar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /at/
Động từ
[sửa]at
Tiếng Qashqai
[sửa]Danh từ
[sửa]at
- ngựa.
Tiếng Turkmen
[sửa]Danh từ
[sửa]at (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])
- ngựa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Ashraaf
- Đại từ
- Đại từ tiếng Ashraaf
- Mục từ tiếng Ili Turki
- Danh từ tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Động từ
- Động từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Danh từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Pnar
- Động từ tiếng Pnar
- Mục từ tiếng Qashqai
- Danh từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen
- tiếng Turkmen entries with incorrect language header
- Requests for inflections in tiếng Turkmen entries
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Turkmen cần chú ý