all
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔl/
Hoa Kỳ | [ˈɔl] |
Tính từ
[sửa]all /ˈɔl/
- Tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi.
- all my life — suốt đời tôi, trọn đời tôi
- all day — suốt ngày
- with all speed — hết tốc độ
- for all that — mặc dù tất cả những cái đó
- all Vietnam — toàn nước Việt Nam
- in all respects — về mọi phương diện
Danh từ
[sửa]all /ˈɔl/
- Tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ.
- all of us — tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta
- all is over! — thế là xong tất cả!
- all are unanimous to vote — tất cả đều nhất trí bầu
- that's all I know — đó là tất cả những điều tôi biết
- all but he — tất cả trừ nó ra
Thành ngữ
[sửa]- above all: Xem Above
- after all: Xem After
- all but:
- all and sundry: Toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một.
- all one:
- not at all:
- nothing at all: Không một chút nào, không một tí gì.
- once for all: Xem Once
- one and all: Tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì.
Phó từ
[sửa]all /ˈɔl/
- Hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn.
- to be dressed all in white — mặc toàn trắng
- that's all wrong — cái đó sai cả rồi
Thành ngữ
[sửa]- all alone:
- all at once:
- Cùng một lúc.
- Thình lình, đột nhiên.
- all in: Mệt rã rời, kiệt sức.
- all over:
- all there:
- all the same:
- Cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác.
- it was all the same to him — cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi
- if it's all the same to you — nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh
- Mặc dù thế nào, dù sao đi nữa.
- he was punished all the same — mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạt
- all the same I ought to have stayed — dù sao chăng nữa tôi phải ở lại thì phải
- thank you all the same — tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...)
- Cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác.
- all the better: Càng hay, càng tốt.
- all the more: Càng.
- all the worse: Mặc kệ.
- to be all attention: Rất chăm chú.
- to be all ears: Xem Ear
- to be all eyes: Xem Eye
- to be all smiles: Luôn luôn tươi cười.
- to be all legs: Xem Leg
- grasp all, lose all: Xem Grasp
- it's all up with him
- it's all over with him
- it's all U.P. with him: (Từ lóng) Thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi, thế là nó đi đời rồi.
- that's all there's to it: (Thông tục) Đấy chỉ có thế thôi, không có gì phải nói thêm nữa.
- it's (that's) all very well but...: Xem Well
Tham khảo
[sửa]- "all", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)