Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
thợ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ːʔ
˨˩
tʰə̰ː
˨˨
tʰəː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəː
˨˨
tʰə̰ː
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠏲
:
thợ
𣞍
:
thợ
:
thợ
署
:
thự
,
thợ
:
thợ
洘
:
thợ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thò
thỏ
thọ
thồ
Thổ
thờ
thớ
tho
thó
thô
thổ
thơ
thở
Danh từ
thợ
Người
lao động
chân tay
làm một
nghề
nào đó để
lấy
tiền công
.
Quan hệ giữa chủ và
thợ
.
Thợ
hàn.
Thợ
cắt tóc.
Thợ
cấy.
Tham khảo
sửa
"
thợ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)