Bước tới nội dung

spirituellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spi.ʁi.tɥɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

spirituellement /spi.ʁi.tɥɛl.mɑ̃/

  1. Về mặt tinh thần.
    Matériellement et spirituellement — về mặt vật chất và về mặt tinh thần
  2. Dí dỏm, hóm hỉnh.
    Répondre spirituellement — trả lời dí dỏm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]