senti
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɑ̃.ti/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | senti /sɑ̃.ti/ |
sentis /sɑ̃.ti/ |
Giống cái | sentie /sɑ̃.ti/ |
senties /sɑ̃.ti/ |
senti /sɑ̃.ti/
- (Bien senti) Thấu triệt.
- Paroles bien senties — những lời nói thấu triệt
Tham khảo
[sửa]- "senti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)