Bước tới nội dung

promu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.my/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực promu
/pʁɔ.my/
promus
/pʁɔ.my/
Giống cái promue
/pʁɔ.my/
promues
/pʁɔ.my/

promu /pʁɔ.my/

  1. Được thăng cấp, được thăng chức.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
promu
/pʁɔ.my/
promus
/pʁɔ.my/

promu /pʁɔ.my/

  1. Người được thăng cấp, người được thăng chức.
    Les nouveaux promus — những người mới được thăng cấp, những người mới được thăng chức

Tham khảo

[sửa]