Bước tới nội dung

profondeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
profondeur
/pʁɔ.fɔ̃.dœʁ/
profondeurs
/pʁɔ.fɔ̃.dœʁ/

profondeur gc

  1. Chiều sâu, bề sâu; độ sâu.
  2. Sự sâu sắc.
    La profondeur d’une pensée — sự sâu sắc của một tư tưởng
  3. Sự sâu kín.
    La profondeur d’un mystère — sự sâu kín của một điều huyền bí
  4. Nơi sâu thẳm.
    Les profondeurs d’une caverne — nơi sâu thẳm trong một hang
    psychologie des profondeurs — (từ cũ, nghĩa cũ) như psychanalyse

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]