Bước tới nội dung

mề

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
me̤˨˩me˧˧me˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
me˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mề

  1. Dạ dày của các loài chim ăn hạt, vách dàygồm những mạnh để nghiền đồ ăn.

Tham khảo

[sửa]