Bước tới nội dung

importuner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pɔʁ.ty.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

importuner ngoại động từ /ɛ̃.pɔʁ.ty.ne/

  1. Quấy rày.
    Je ne veux pas vous importuner plus longtemps — tôi không muốn quấy rày ông lâu hơn nữa

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]