divertir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.vɛʁ.tiʁ/
Động từ
[sửa]se divertir tự động từ /di.vɛʁ.tiʁ/
- Giải trí, tiêu khiển.
- Trêu đùa; vui thú (vì).
- Se divertir de l’embarras de quelqu'un — trêu đùa sự lúng túng của ai; vui thú thấy ai lúng túng
Tham khảo
[sửa]- "divertir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)