Bước tới nội dung
ardoise gc /aʁ.dwaz/
- (Khoáng vật học) Đá bảng, đá đen.
- Bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh).
- (Thông tục) Sổ mua chịu.
- Il est très endetté, il a des ardoises partout — hắn nợ nần lung tung, đến đâu cũng có sổ mua chịu
ardoise kđ /aʁ.dwaz/
- (Có) Màu đá bảng.