Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4EC3, 仃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EC3

[U+4EC2]
CJK Unified Ideographs
[U+4EC4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 02” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Cô đơn, cô độc, một mình.

Danh từ

[sửa]

  1. Ngườiẩn, ẩn sĩ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤jŋ˨˩ ɗïŋ˧˧ ɗɨə˧˥ ɗə̤n˨˩ za̤jŋ˨˩ ɗïŋ˧˥ ɗɨ̤ŋ˨˩ ɗa̤jŋ˨˩ zɨ̤ŋ˨˩ ɗï̤ŋ˨˩jan˧˧ ɗïn˧˥ ɗɨ̰ə˩˧ ɗəŋ˧˧ ʐan˧˧ ɗḭ̈n˩˧ ɗɨŋ˧˧ ɗan˧˧ jɨŋ˧˧ ɗïn˧˧jan˨˩ ɗɨn˧˧ ɗɨə˧˥ ɗəŋ˨˩ ɹan˨˩ ɗɨn˧˥ ɗɨŋ˨˩ ɗan˨˩ jɨŋ˨˩ ɗɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟajŋ˧˧ ɗïŋ˧˥ ɗɨə˩˩ ɗən˧˧ ɹajŋ˧˧ ɗïŋ˩˩ ɗɨŋ˧˧ ɗajŋ˧˧ ɟɨŋ˧˧ ɗïŋ˧˧ɟajŋ˧˧ ɗïŋ˧˥˧ ɗɨ̰ə˩˧ ɗən˧˧ ɹajŋ˧˧ ɗḭ̈ŋ˩˧ ɗɨŋ˧˧ ɗajŋ˧˧ ɟɨŋ˧˧ ɗïŋ˧˧