ønske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ønske | ønsket |
Số nhiều | ønsker | ønska, ønskene |
ønske gđ
- Sự, lòng mong muốn, ước ao, ước muốn.
- Det er mitt høyeste ønske å se deg lykkelig.
- med ønske om en god jul
- å få sitt ønske oppfylt
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) ønskedrøm gđ: Mộng ước, mộng tưởng.
- (0) ønskekonsert gđ: Nhạc yêu cầu.
- (0) ønskekvist gđ: Que dùng để tìm mạch nước dưới đất.
- (0) ønskeliste gđc: Danh sách các việc ước muốn.
- (0) ønsketenkning gđ: Sự mơ tưởng.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ønske |
Hiện tại chỉ ngôi | ønsker |
Quá khứ | ønska, ønsket, ønskte |
Động tính từ quá khứ | ønska, ønsket, ønskt |
Động tính từ hiện tại | — |
ønske
- Ao ước, mong muốn, ước muốn.
- å ønske noen lykke til
- å ønske seg en større leilighet
Tham khảo
[sửa]- "ønske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)