Bước tới nội dung

ønske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ønske ønsket
Số nhiều ønsker ønska, ønskene

ønske

  1. Sự, lòng mong muốn, ước ao, ước muốn.
    Det er mitt høyeste ønske å se deg lykkelig.
    med ønske om en god jul
    å få sitt ønske oppfylt

Từ dẫn xuất

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ønske
Hiện tại chỉ ngôi ønsker
Quá khứ ønska, ønsket, ønskte
Động tính từ quá khứ ønska, ønsket, ønskt
Động tính từ hiện tại

ønske

  1. Ao ước, mong muốn, ước muốn.
    å ønske noen lykke til
    å ønske seg en større leilighet

Tham khảo

[sửa]