Tiếng Gilbert
Giao diện
Tiếng Kiribati (Gilbert) | |
---|---|
Taetae ni Kiribati (hay te taetae ni aomata) | |
Sử dụng tại | Kiribati Vanuatu |
Tổng số người nói | 102.000 |
Phân loại | Nam Đảo
|
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại | Kiribati |
Quy định bởi | Uỷ ban Ngôn ngữ Kiribati |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-2 | gil |
ISO 639-3 | gil |
Tiếng Gilbert hay Tiếng Kiribat là một ngôn ngữ của họ ngôn ngữ Micronesia trong ngữ tộc Malay-Polynesia thuộc Ngữ hệ Nam Đảo.
Đây là một trong hai ngôn chính thức của Kiribati cùng với tiếng Anh
Tên gọi
[sửa | sửa mã nguồn]Từ Kiribati thường không được dùng trong tiếng Anh, hầu hết các tài liệu vẫn sử dụng từ "Gilberts" xuất phát từ thuyền trưởng Thomas Gilbert, người đã cùng với thuyền trưởng John Marshall, là một trong những người châu Âu đầu tiên khám phá ra Quần đảo Gilbert vào năm 1788. Tên chính thức của ngôn ngữ này là te taetae ni Kiribati, hay 'ngôn ngữ Kiribati'.
Người sử dụng
[sửa | sửa mã nguồn]Khoảng 105.000 người nói tiếng Kiribati, trong đó 98.000 sống tại Kiribati, chiếm 97.2%.
Danh sách phương ngữ
[sửa | sửa mã nguồn]- Phương ngữ Banaba (đảo Banaba và Fiji)
- Phương ngữ Bắc Kiribati (Makin, Butaritari, Marakei, Abaiang, Tarawa, Maiana, Kuria, Abemama, Aranuka, Tabiteuea, Nonouti, đảo Beru và Nikunau)
- Phương ngữ Nui (Tuvalu)
- Phương ngữ Rabi (Fiji)
- Phương ngữ Nam Kiribati (Tabiteuea, Onotoa, Tamana và Arorae)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Thư mục
[sửa | sửa mã nguồn]- Blevins, Juliette; Harrison, Sheldon P. (1999), “Trimoraic Feet in Gilbertese”, Oceanic Linguistics, 38 (2): 203–230, doi:10.1353/ol.1999.0012
- Cowell, Reid (1951), The Structure of Gilbertese, Rongorongo Press
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- com/kiribati/index.html English/Kiribati and Kiribati/English translator with over 50,000 words[liên kết hỏng]
- Ethnologue report for Kiribati/by Amota A Merang
- Gilbertese words collection for SuperMemo
- Dictionary with Gilbertese – English Translations from Webster's Online Dictionary – The Rosetta Edition
- Bibliography on Kiribati linguistics
- How to count in Gilbertese