Fleet 50
Giao diện
50 Freighter | |
---|---|
Kiểu | Máy bay thông dụng |
Nhà chế tạo | Fleet Aircraft |
Chuyến bay đầu | 1938 |
Số lượng sản xuất | 5 |
Fleet 50 Freighter là một loại máy bay thông dụng của Canada, do hãng Fleet Aircraft thiết kế chế tạo.
Tính năng kỹ chiến thuật (50K landplane)
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu lấy từ The Illustrated Encyclopedia of Aircraft (Part Work 1982-1985), 1985, Orbis Publishing, Page 1817
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 2
- Sức chứa: 10 hành khách và hàng hóa
- Chiều dài: 36 ft 0 in (10.97 m)
- Sải cánh: 45 ft 0 in (13.72 m)
- Chiều cao: 13 ft 1 in (3.99 m)
- Diện tích cánh: 528 ft2 (49.05 m2)
- Trọng lượng rỗng: 4600 lb (2087 kg)
- Trọng lượng có tải: 8326 lb (3777 kg)
- Động cơ: 2 × Jacobs L-6MB, 330 hp (246 kW) mỗi chiếc
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 150 mph (241 km/h)
- Tầm bay: 650 dặm (1046 km)
- Trần bay: 15,000 ft (4570 m)
- Danh sách liên quan
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- The Illustrated Encyclopedia of Aircraft (Part Work 1982-1985). London: Orbis Publishing, 1985, p. 1817.