Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
480 |
---|
Số đếm | 480 bốn trăm tám mươi |
---|
Số thứ tự | thứ bốn trăm tám mươi |
---|
Bình phương | 230400 (số) |
---|
Lập phương | 110592000 (số) |
---|
|
Phân tích nhân tử | 25 x 3 x 5 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 15, 16, 20, 24, 30, 32, 48, 60, 80, 96, 120, 160, 240, 480 |
---|
|
Nhị phân | 1111000002 |
---|
Tam phân | 1222103 |
---|
Tứ phân | 132004 |
---|
Ngũ phân | 34105 |
---|
Lục phân | 21206 |
---|
Bát phân | 7408 |
---|
Thập nhị phân | 34012 |
---|
Thập lục phân | 1E016 |
---|
Nhị thập phân | 14020 |
---|
Cơ số 36 | DC36 |
---|
Lục thập phân | 8060 |
---|
Số La Mã | CDLXXX |
---|
|
480 (bốn trăm tám mươi) là một số tự nhiên ngay sau 479 và ngay trước 481.