280 (số)
- العربية
- Azərbaycanca
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Gaeilge
- 한국어
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- 日本語
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
280 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 280 hai trăm tám mươi | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm tám mươi | |||
Bình phương | 78400 (số) | |||
Lập phương | 21952000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 5 x 2 x 2 x 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 7, 8, 10, 20, 35, 40, 56, 70, 140, 280 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000110002 | |||
Tam phân | 1011013 | |||
Tứ phân | 101204 | |||
Ngũ phân | 21105 | |||
Lục phân | 11446 | |||
Bát phân | 4308 | |||
Thập nhị phân | 1B412 | |||
Thập lục phân | 11816 | |||
Nhị thập phân | E020 | |||
Cơ số 36 | 7S36 | |||
Lục thập phân | 4E60 | |||
Số La Mã | CCLXXX | |||
|
280 (hai trăm tám mươi) là một số tự nhiên ngay sau 279 và ngay trước 281.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|