Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lwiə̰ʔn˨˩lwiə̰ŋ˨˨lwiəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lwiən˨˨lwiə̰n˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

luyện

  1. Điêu luyện, nói tắt.
    Tiếng đàn nghe rất luyện.

Động từ

sửa

luyện

  1. Chế biến cho tốt hơn bằng tác độngnhiệt độ cao.
    Luyện thép.
    Luyện đan.
    Luyện kim.
  2. Trộn , nhào đều cho dẻo, nhuyễn.
    Luyện vôi cát và xi măng để đổ trần nhà.
  3. Tập nhiều, thường xuyên để thành thục, nâng cao năng.
    Luyện võ.
    Luyện tay nghề.
    Luyện tập.
    Luyện thi.
    Đào luyện.
    Huấn luyện.
    Khổ luyện.
    Ôn luyện.
    Rèn luyện.
    Tập luyện.
    Thao luyện.
    Tôi luyện.
    Tu luyện.

Tham khảo

sửa