xám
Vietnamese
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [saːm˧˦]
- (Huế) IPA(key): [saːm˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [saːm˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Adjective
editxám • (監, 藍) (diminutive reduplication xam xám)
Derived terms
editDerived terms
See also
edittrắng | xám | đen |
đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
tím; chàm | tía | hồng |