Chữ Khmer (Q1054190)

Từ Wikidata
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
abugida script for the Cambodian (Khmer) language Tiếng Anh
sửa
Ngôn ngữ Nhãn Miêu tả Còn được gọi là
mặc định cho mọi ngôn ngữ
Chưa định rõ nhãn
    Tiếng Việt
    Chữ Khmer
    Chưa có lời miêu tả
      Tiếng Anh
      Khmer
      abugida script for the Cambodian (Khmer) language
      • Khmer script
      • Khmer alphabet
      • Khmr

      Lời phát biểu

      0 chú thích
      0 chú thích
      unicase alphabet Tiếng Anh
      0 chú thích
      0 chú thích
      DSC08316-khmer-script.jpg
      3.045×4.577; 4,03 MB
      0 chú thích
      0 chú thích
      0 chú thích
      AncientKhmerScript.jpg
      1.760×1.168; 708 kB
      Antiga escriptura khmer gravada en una pedra (Tiếng Catalan)
      0 chú thích
      0 chú thích
      0 chú thích
      0 chú thích
      0 chú thích
      0 chú thích
      0 chú thích
      0 chú thích
      Khmer script
      0 chú thích

      Định danh

       
      sửa
        sửa
          sửa
            sửa
              sửa
                sửa
                  sửa
                    sửa