Minh (L640656)
Jump to navigation
Jump to search
(L640656)
Statements
Senses
L640656-S1
English | male given name | |
Vietnamese | tên chính nam giới |
Statements about L640656-S1
L640656-S2
English | male or female given name | |
Vietnamese | tên chính cả nam lẫn nữ |
Statements about L640656-S2
Forms
L640656-F1