watching
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɑːt.ʃiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈwɑːt.ʃiɳ] |
Động từ
[sửa]watching
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "watch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]watch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to watch | |||||
Phân từ hiện tại | watching | |||||
Phân từ quá khứ | watched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | watch | watch hoặc watchest¹ | watches hoặc watcheth¹ | watch | watch | watch |
Quá khứ | watched | watched hoặc watchedst¹ | watched | watched | watched | watched |
Tương lai | will/shall² watch | will/shall watch hoặc wilt/shalt¹ watch | will/shall watch | will/shall watch | will/shall watch | will/shall watch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | watch | watch hoặc watchest¹ | watch | watch | watch | watch |
Quá khứ | watched | watched | watched | watched | watched | watched |
Tương lai | were to watch hoặc should watch | were to watch hoặc should watch | were to watch hoặc should watch | were to watch hoặc should watch | were to watch hoặc should watch | were to watch hoặc should watch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | watch | — | let’s watch | watch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]watching /ˈwɑːt.ʃiɳ/
- Sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi.
Tham khảo
[sửa]- "watching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)