Bước tới nội dung

volumique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

volumique

  1. (Vật lý học) (thuộc) đơn vị khối lượng.
    masse volumique — (vật lý học) tỷ khối

Tham khảo

[sửa]