Bước tới nội dung

vertu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vertu

  1. Xem virtu

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.ty/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vertu
/vɛʁ.ty/
vertus
/vɛʁ.ty/

vertu gc /vɛʁ.ty/

  1. Đức hạnh, đức tính đức độ.
    La vertu de modestie — đức tính khiêm tốn
    Homme d’une grande vertu — người có đức độ lớn
  2. Tiết hạnh; người phụ nữ tiết hạnh.
    épouser une vertu — kết hôn với một phụ nữ tiết hạnh
  3. (Văn học) Tính năng, hiệu lực.
    Vertu curative — hiệu lực chữa bệnh
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dũng khí.
    en vertu de — căn cứ vào, bằng vào
    faire de nécessité vertu — biến việc phải làm điều khó chịu thành dịp làm điều hay
    il a de la vertu — (thường mỉa mai) nó làm điều đó đáng khen đây!

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]