Bước tới nội dung

unisexe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ni.sɛks/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực unisexe
/y.ni.sɛks/
unisexes
/y.ni.sɛks/
Giống cái unisexe
/y.ni.sɛks/
unisexes
/y.ni.sɛks/

unisexe /y.ni.sɛks/

  1. Hợp cho cả hai giới (quần áo, mũ... ).

Tham khảo

[sửa]