Bước tới nội dung

tug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tug /ˈtəɡ/

  1. Sự kéo mạnh, sự giật mạnh.
    to give a good tug — giật mạnh một cái
    we left a great tug at parting — (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay
  2. (Hàng hải) (như) tugboat.

Ngoại động từ

[sửa]

tug ngoại động từ /ˈtəɡ/

  1. Kéo mạnh, lôi kéo.
    the child tugged the dog round the garden — đứa bé lôi con chó quanh vườn
  2. (Hàng hải) Lai, kéo.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

tug nội động từ /ˈtəɡ/

  1. Kéo mạnh, giật mạnh.
    we tugged so hard that the rope broke — chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng
    to tug at the oars — rán sức chèo
    the dog tugged at the leash — con chó cố sức giằng cái xích
    to tug at someone's heart-strings — (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai

Thành ngữ

[sửa]
  • to tug in: (Nghĩa bóng) Cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]