tomber
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ̃.be/
Nội động từ
[sửa]tomber nội động từ /tɔ̃.be/
- Ngã.
- Il a voulu courir et il est tombé — nó muốn chạy và đã ngã
- Sa vào, rơi vào.
- Tomber dans un piège — sa vào bẫy
- Tomber dans le trivial — sa vào vòng tục tĩu
- Tomber dans l’indigence — rơi vào cảnh nghèo khó
- Tomber aux mains de l’ennemi — rơi vào tay địch
- Cette lettre m’est tombée entre les mains — cái thơ này tự nhiên vào tay tôi
- Trúng vào, nhằm vào.
- Fête qui tombe sur le lundi — ngày lễ trúng vào thứ hai
- Le sort tomba sur lui — rút thăm trúng vào anh ta
- Trở nên (nhiều khi không dịch).
- Tomber malade — ốm, mắc bệnh
- Tomber en syncope — ngất đi
- Tomber amoureux de quelqu'un — phải lòng ai
- Ngả mình xuống, ngả mình vào; sụp mình.
- Tomber sur un lit — ngả mình xuống giường
- Tomber dans les bras de quelqu'un — ngả vào cánh tay ai
- Tomber aux pieds de quelqu'un — sụp mình xuống chân ai
- Gặp phải, gặp.
- Arrivé à la lisière du bois, on tombe sur une prairie — đến bìa rừng người ta gặp một đồng cỏ
- Xông vào, nhảy vào.
- Tomber sur l’ennemi — xông vào quân địch
- Rơi, rụng.
- La pluie tombe — mưa rơi
- Des fruits qui tombent — quả rụng
- Rủ xuống.
- Sa chevelure lui tombe sur les épaules — tóc chị ta rủ xuống vai
- Tan đi, hết đi; yếu đi, giảm đi; tàn đi.
- Des illusions qui tombent — ảo tưởng tan đi
- Difficultés qui tombent — khó khăn hết đi
- Le vent tombe — gió yếu đi
- La fièvre tombe — sốt giảm đi
- La conversation tomba — trò chuyện tàn đi
- Thất bại; đổ.
- Pièce qui tombe — vở kịch thất bại
- Le ministère tombe — nội các đổ
- Sa đọa.
- Une femme qui tombe — một phụ nữ sa đọa
- faire tomber la conversation sur — hướng câu chuyện về
- laisser tomber quelqu'un — xem laisser
- laisser tomber un regard sur — nhìn (với một tình cảm nào đó)
- les bras m’en tombent — xem bras
- tomber à genoux — quỳ xuống
- tomber à glace — (bếp núc) cô lại
- tomber à l’eau — xem eau
- tomber à rien — không còn gì
- tomber bien — đến đúng lúc, làm đúng lúc
- tomber d’accord — xem accord
- tomber de Charybde en Scylla — tránh vỏ dưa, phải vỏ dừa
- tomber de fatigue — mệt lử
- tomber de la lune; tomber des nues — bỡ ngỡ (như từ trên trời rơi xuống)
- tomber de sommeil — xem sommeil
- tomber de son long; tomber de tout son long — xem long
- tomber du ciel — xem ciel
- tomber en faute — mắc khuyết điểm
- tomber en pièces — vỡ tan tành; rách bươm
- tomber en poussière — tan thành bụi
- tomber en ruine — đổ nát
- tomber mal — đến không phải lúc
- tomber raide mort — xem raide
- tomber sous la patte de quelqu'un — xem patte
- tomber sous le sens — xem sens
Ngoại động từ
[sửa]tomber ngoại động từ /tɔ̃.be/
Tham khảo
[sửa]- "tomber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)