terre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛʁ/
Pháp (Paris) | [tɛʁ] |
Canada (Montréal) | [tɛːʁ] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
terre /tɛʁ/ |
terres /tɛʁ/ |
terre gc /tɛʁ/
- Đất.
- Jeter par terre — vứt xuống đất
- Motte de terre — hòn đất
- Terre fertile — đất màu mỡ
- Terres à blé — đất trồng lúa mì
- Prise de terre — dây đất (rađiô)
- Terre à briques — đất làm gạch
- Mourir en terre étrangère — chết ở đất khách
- Đất đai, ruộng đất.
- Vivre dans ses terres — sống trên đất đai của mình
- Propriétaire de terres — chủ ruộng đất
- Quả đất.
- Thế gian, đời; thế giới.
- Vivre sur terre — sống trên đời
- (Hàng không) Mặt đất.
- (Hàng hải) Đất liền.
- armée de terre — lục quân
- avoir les deux pieds sur terre — (thân mật) sống trên đời
- battre quelqu'un à terre — đánh người đã thất thế
- biens de la terre — mùa màng của cải ở thế gian
- charbon de terre — than đá
- chercher quelqu'un par mer et par terre — tìm ai khắp mọi nơi
- en pleine terre — trồng ngay ở đất (không trồng trong chậu)
- entre ciel et terre — xem ciel
- entre deux terres — dưới mặt đất
- Couper un arbre entre deux terres — chặt một cây ở dưới mặt đất
- être sous terre — chết đã chôn rồi
- mettre pied à terre — xem mettre
- mettre quelqu'un à terre — quật ngã ai làm cho ai không ngóc đầu lên được nữa
- mettre quelqu'un en terre — mai táng ai
- que la terre lui soit légère — xem léger
- remuer ciel et terre — xem remuer
- revenir sur terre — trở lại với thực tế, không viễn vông nữa
- sur terre — xem sur
- tant que la terre pourra nous porter — đi xa đến đâu cũng được
- terre-à-terre — tầm thường
- terre cuite — đất nung+ đồ đất nung
- terre ferme — xem ferme
- terre glaise — xem glaise
- terre promise — xem promis
- terre sainte — đất thánh, thánh địa
- terres rares — kim loại đất hiếm
- terre végétale — đất mùn cây
- terre vierge — đất hoang
- toucher terre — (hàng hải) vào bờ
- toute la terre — khắp mọi người
- Connu de toute la terre — mọi người đều biết
- ventre à terre — xem ventre
- vouloir rentrer sous terre; vouloir être à cent pieds sous terre — xấu hổ quá chỉ muốn chui xuống đất
Tham khảo
[sửa]- "terre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)