termometer
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | termometer | termometeret, termometret |
Số nhiều | termometer, termometre | termomet ra, termometrene |
termometer gđ
- Nhiệt kế, hàn thử biểu.
- Termometeret viser 10 varmegrader.
Tham khảo
[sửa]- "termometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)