tận cùng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰ʔn˨˩ kṳŋ˨˩ | tə̰ŋ˨˨ kuŋ˧˧ | təŋ˨˩˨ kuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tən˨˨ kuŋ˧˧ | tə̰n˨˨ kuŋ˧˧ |
Tính từ
[sửa]tận cùng
- Chỗ cuối.
- Tận cùng bằng. — Có phần cuối là.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tận cùng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)