Bước tới nội dung

tạo phản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔw˨˩ fa̰ːn˧˩˧ta̰ːw˨˨ faːŋ˧˩˨taːw˨˩˨ faːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˨˨ faːn˧˩ta̰ːw˨˨ faːn˧˩ta̰ːw˨˨ fa̰ːʔn˧˩

Động từ

[sửa]

tạo phản

  1. Làm phản, gây việc phản nghịch, chống nhà cầm quyền bằng vũ lực.