Bước tới nội dung

stooge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstuːdʒ/

Danh từ

[sửa]

stooge /ˈstuːdʒ/

  1. (Từ lóng) Kiếm (của anh hề).
  2. Người thay mặt.
  3. Người cấp dưới, người phụ việc.
  4. Bù nhìn.
  5. Người tập lái máy bay.

Nội động từ

[sửa]

stooge nội động từ /ˈstuːdʒ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đóng vai phụ (cho ai).
  2. Đóng vai bù nhìn.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)