souscrire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sus.kʁiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]souscrire ngoại động từ /sus.kʁiʁ/
Nội động từ
[sửa]souscrire nội động từ /sus.kʁiʁ/
- Đồng ý, tán thành.
- Je souscris à votre proposition — tôi tán thành đề nghị của anh
- Quyên góp, góp tiền.
- Souscrire pour un monument — quyên góp để xây dựng một công trình kỷ niệm
- Đặt mua (một tác phẩm đang in).
Tham khảo
[sửa]- "souscrire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)