Bước tới nội dung

soled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊld/

Động từ

[sửa]

soled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của sole

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

soled /ˈsoʊld/

  1. Có đế, có đóng đế.

Tham khảo

[sửa]