snakke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å snakke |
Hiện tại chỉ ngôi | snakker |
Quá khứ | snakka, snakket |
Động tính từ quá khứ | snakka, snakket |
Động tính từ hiện tại | — |
snakke
- Nói, nói chuyện.
- Babyen har ikke lært å snakke ennå
- å snakke norsk/vietnamesisk/engelsk
- å snakke i munnen på hverandre — Nói cùng một lượt.
- å snakkes (ved) — Hẹn gặp lại, hẹn nói chuyện sau.
- Du snakker om regnvær! — Mưa như trút nước!
- å snakke forbi hverandre — Ông nói gà bà nói vịt.
- å snakke ut — 1) Nói hết ra. 2) Nói toạc móng heo.
- å snakke seg varm — Nói một cách say sưa.
- for ikke å snakke om — Ấy là chưa nói đến...
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) snakketøy gđ: Cái máy nói chuyện (miệng).
Tham khảo
[sửa]- "snakke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)