snakk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snakk | snakken, snakket |
Số nhiều | — | — |
snakk gđt
- Sự nói chuyện, trò chuyện.
- De kom i snakk på en kafe.
- å gi seg i snakk med noen — Gợi chuyện, vào chuyện với ai.
- Sự tán gẫu, nói chuyện nhảm.
- Snakken går.
- å oppholde noen med snakk
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) snikksnakk: Chuyện vô nghĩa, nhảm nhí.
Tham khảo
[sửa]- "snakk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)