slekt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slekt | slekta, slekten |
Số nhiều | slekter | slektene |
slekt gđc
- Họ, tộc, dòng họ, huyết tộc, họ hàng. Loài giống, họ (thú vật, ngôn ngữ).
- Mannen kunne spore slekten sin flere hundre år tilbake i tiden.
- å være i slekt med noen — Có họ hàng với ai.
- fra slekt til slekt — Từ đời này sang đời khác.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) slektsledd gđ: Đời, thế hệ.
- (1) menneskeslekten: Loài người.
Tham khảo
[sửa]- "slekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)