Bước tới nội dung

seasoned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.zᵊnd/

Động từ

[sửa]

seasoned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của season

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

seasoned /ˈsi.zᵊnd/

  1. Dày dạn.
    a seasoned soldier — chiến sĩ dày dạn
  2. Thích hợp để sử dụng.
    seasoned timber — gỗ đã khô

Tham khảo

[sửa]