Bước tới nội dung

sagum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ɡɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sagum
/sa.ɡɔm/
sagum
/sa.ɡɔm/

sagum /sa.ɡɔm/

  1. (Sử học) Áo choàng vai (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]