Bước tới nội dung

role

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

role

  1. Vai, vai trò.
    to play the leading role — thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lãnh đạo

Tham khảo

[sửa]