ritual
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪ.tʃə.wəl/
Hoa Kỳ | [ˈrɪ.tʃə.wəl] |
Tính từ
[sửa]ritual (so sánh hơn more ritual, so sánh nhất most ritual) /ˈrɪ.tʃə.wəl/
Danh từ
[sửa]ritual (số nhiều rituals) /ˈrɪ.tʃə.wəl/
Tham khảo
[sửa]- "ritual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)