respective
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈspɛk.tɪv/
![]() | [rɪ.ˈspɛk.tɪv] |
Tính từ
[sửa]respective /rɪ.ˈspɛk.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "respective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() | [rɪ.ˈspɛk.tɪv] |
respective /rɪ.ˈspɛk.tɪv/