Bước tới nội dung

quack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

quack /ˈkwæk/

  1. Tiếng kêu cạc cạc (vịt).

Nội động từ

[sửa]

quack nội động từ /ˈkwæk/

  1. Kêu cạc cạc (vịt).
  2. Toang toác, nói quang quác.

Danh từ

[sửa]

quack /ˈkwæk/

  1. Lang băm.
  2. Kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang.
  3. (Định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm.
    quack remedies — thuốc lang băm
    quack doctor — lang băm

Ngoại động từ

[sửa]

quack ngoại động từ /ˈkwæk/

  1. Quảng cáo khoác lác (một vị thuốc... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]