Bước tới nội dung

pseudonymousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /suː.ˈdɑː.nə.məs.nəs/

Danh từ

[sửa]

pseudonymousness /suː.ˈdɑː.nə.məs.nəs/

  1. Xem pseudonym

Tham khảo

[sửa]