Bước tới nội dung

procuration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌprɑː.kjə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

procuration /ˌprɑː.kjə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự kiếm được, sự thu thập.
  2. Quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm.
  3. Sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền.
  4. Nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ky.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
procuration
/pʁɔ.ky.ʁa.sjɔ̃/
procuration
/pʁɔ.ky.ʁa.sjɔ̃/

procuration gc /pʁɔ.ky.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự ủy quyền.
  2. Giấy ủy quyền.
    Signer une procuration — ký một giấy ủy quyền

Tham khảo

[sửa]