Bước tới nội dung

pontifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃.ti.fje/

Nội động từ

[sửa]

pontifier nội động từ /pɔ̃.ti.fje/

  1. (Thân mật) Lên mặt; ra vẻ trịnh trọng.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đứng chủ lễ với tư cách giáo chủ.

Tham khảo

[sửa]