poids
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pwa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poids /pwa/ |
poids /pwa/ |
poids gđ /pwa/
- Trọng lượng, sức nặng.
- Le poids de l’air — trọng lượng không khí
- Poids moléculaire — trọng lượng phân tử
- Poids brut — trọng lượng cả bì
- Poids vif — trọng lượng hơi, cân hơi
- Quả cân.
- Quả lắc.
- Quả tạ.
- Lancement du poids — sự ném (quả) tạ
- (Thể dục thể thao) Hạng (vận động viên tính theo số cân nặng).
- Poids mouche — hạng ruồi
- Sức mạnh, uy lực.
- Donner du poids au jugement — cho lời phán đoán thêm sức mạnh
- Sự quan trọng, sự trọng đại.
- Affaire de poids — việc trọng đại
- Gánh nặng; sự đè nặng.
- Le poids de la responsabilité — gánh nặng của trách nhiệm
- Le poids du remords — sự đè nặng của hối hận
- Cảm giác nặng.
- Avoir un poids sur l’estomac — nặng bụng
- au poids de I'or — đắt như vàng
- deux poids et deux mesures — xem mesure
- faire bon poids — cân gian+ (nghĩa bóng) rộng lượng
- faire le poids — (thể dục thể thao) đúng cân+ có đủ tư cách, có đủ điều khiện (làm gì)
- homme de poids — nhân vật có thể lực+ ngừơi tài năng
- poids lourd — (thể dục thể thao) hạng nặng+ người to lớn+ xe tải lớn
- poids mort — trọng lượng chết+ gánh nặng vô ích
- poids utile — trọng tải (một xe)
- porter le poids des affaires — cáng đáng mọi công việc
- tomber de tout son poids — ngã uỵch
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "poids", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)