pepper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛ.pɜː/
Danh từ
[sửa]pepper /ˈpɛ.pɜː/
- Hạt tiêu, hồ tiêu.
- white pepper — hạt tiêu trắng
- black pepper — hạt tiêu đen
- cayenne pepper — ớt cayen
- (Nghĩa bóng) Điều chua cay.
Ngoại động từ
[sửa]pepper ngoại động từ /ˈpɛ.pɜː/
- Rắc tiêu vào, cho tiêu vào.
- Rải lên, rắc lên, ném lên.
- to pepper something with sand — rải cát lên vật gì
- Bắn như mưa vào.
- to peppern something with missiles — bắn tên lửa như mưa vào cái gì
- (Nghĩa bóng) Hỏi dồn.
- to pepper someone with questions — hỏi dồn ai
- Trừng phạt nghiêm khắc.
Chia động từ
[sửa]pepper
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pepper | |||||
Phân từ hiện tại | peppering | |||||
Phân từ quá khứ | peppered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pepper | pepper hoặc pepperest¹ | peppers hoặc peppereth¹ | pepper | pepper | pepper |
Quá khứ | peppered | peppered hoặc pepperedst¹ | peppered | peppered | peppered | peppered |
Tương lai | will/shall² pepper | will/shall pepper hoặc wilt/shalt¹ pepper | will/shall pepper | will/shall pepper | will/shall pepper | will/shall pepper |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pepper | pepper hoặc pepperest¹ | pepper | pepper | pepper | pepper |
Quá khứ | peppered | peppered | peppered | peppered | peppered | peppered |
Tương lai | were to pepper hoặc should pepper | were to pepper hoặc should pepper | were to pepper hoặc should pepper | were to pepper hoặc should pepper | were to pepper hoặc should pepper | were to pepper hoặc should pepper |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pepper | — | let’s pepper | pepper | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pepper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)