Bước tới nội dung

peanuts

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpi.ˌnəts/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ

[sửa]

peanuts số nhiều

  1. Dạng số nhiều của .
  2. (Thông tục) Lượng rất , tí ti, mảy may.
    It’s a fun job, but it pays peanuts. — Công việc này hay lắm nhưng chỉ trả tí ti.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]